Bạn có bao giờ bị mê hoặc bởi một chương trình truyền hình hoặc một bộ phim hoạt hình Nhật Bản và nghe thấy từ “様” (sama) được sử dụng trước đó chưa? Đó là một hậu tố có thể được gắn vào cuối tên của một người, tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một đối tượng khác trong một số tình huống. Nhưng điều gì làm cho từ này trở nên đặc biệt và phổ biến đến vậy trong tiếng Nhật?
Phần đầu tiên của bài học sẽ giải thích ý nghĩa phổ biến nhất của “sama” trong tiếng Nhật. Sau đó, chúng ta sẽ đàm luận về một số ý nghĩa khác mà từ này có thể mang lại trong một số tình huống khác nhau. Dù cho từ “sama” chỉ là một từ ngữ đơn giản, nhưng nó lại rất đặc biệt và có thể mang lại rất nhiều giá trị cho người sử dụng tiếng Nhật.
Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về tính năng và ứng dụng của từ này trong tiếng Nhật. Chúng ta cũng sẽ đề cập đến cách sử dụng từ “sama” trong các tình huống khác nhau và mức độ phù hợp của từ đó trong mỗi trường hợp cụ thể. Vì vậy, hãy cùng daohocthuat.com khám phá sâu hơn về từ “sama” và những ý nghĩa tiềm ẩn của nó trong tiếng Nhật!
Sama là gì trong tiếng Nhật?
Từ “sama” trong tiếng Nhật được viết bằng chữ kanji là 様 và thường được sử dụng khi người nói muốn gọi người khác với một cách rất lịch sự. Việc sử dụng từ này được thể hiện qua việc thêm vào cuối tên của người đó để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Ví dụ, khi khách hàng quan trọng nhất của công ty bạn đến dự cuộc họp, bạn có thể sẽ nghe lễ tân sử dụng từ này khi thông báo cho bạn về việc họ đến. Sama có thể được xem như tương đương với tiếng Anh “Mr.” hoặc “Mrs.”, nhưng nó trang trọng hơn nhiều và thường chỉ được sử dụng khi xưng hô với những người có địa vị cao hơn bạn.
Điều này tương tự như cách hoạt động của từ さん trong tiếng Nhật, nhưng sự khác biệt là 様 trang trọng hơn nhiều. Vì vậy, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng là một ví dụ tuyệt vời bởi vì ở Nhật Bản “khách hàng là thượng đế”. Điều này giải thích tại sao từ “khách hàng” 客 (きゃく) gần như luôn được gọi là お客様 (おきゃくさま) cùng với お được thêm vào trước từ này và 様 ở cuối.
Nếu bạn bước vào một cửa hàng ở Nhật Bản, nhân viên rất có thể sẽ gọi bạn là お客様 khi họ hỏi bạn nếu bạn có bất cứ điều gì cần giúp đỡ.
Thêm vào đó, từ 様 còn được sử dụng trong các tên của các vị thần như 神様 (かみさま) để thể hiện sự tôn kính đến đấng tối cao. Nó cũng được thêm vào danh hiệu của những người có chức quyền cao, chẳng hạn như một vị vua 王様 (おうさま).
Lưu ý cuối cùng cho phần này, khi người Nhật muốn gửi hàng đến cho một người bạn không thực sự thân, đồng nghiệp hay đối tác, từ 様 sẽ thường được thêm vào cuối tên khi gửi hàng đến cho người nhận. Tóm lại, từ 様 được sử dụng rộng rãi trong văn phong tiếng Nhật và có ý nghĩa lịch sự, trang trọng và tôn trọng đối với những người có địa vị cao hơn.
Sama là gì khi được đính kèm với cụm từ
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cụm từ được sử dụng vào những thời điểm khác nhau để diễn đạt những điều khác nhau. Tuy nhiên, khá nhiều cụm từ trong số này liên quan đến từ 様. Nhằm giúp bạn hiểu hơn về những cụm từ này, chúng ta hãy tìm hiểu chúng một cách cụ thể hơn.
Đầu tiên là cụm từ ご苦労様でした (ごくろうさまでした), được sử dụng để cảm ơn mọi người đã làm việc chăm chỉ. Nó thường được sử dụng sau khi mọi người đã hoàn thành công việc trong ngày và chuẩn bị về nhà. Thông thường, cụm từ này được sử dụng tại nơi làm việc.
Tuy nhiên, bạn cũng có thể nghe thấy nó ở những nơi mà mọi người thực hiện các dự án mang tính tập thể, ví dụ như xây dựng một bệnh viện hoặc một bài thuyết trình trên lớp. Từ 苦労 (くろう) có nhiều nghĩa, nhưng một trong số chúng là “khó khăn”. Vì vậy, cụm từ này được sử dụng như một cách công nhận công sự khó khăn, chăm chỉ của người khác và cảm ơn họ vì điều đó.
Như bạn đã thấy trong hầu hết các cụm từ này, ご hoặc お luôn được thêm vào phía trước. Ngoài ra, cụm từ thường kết thúc bằng でした – là dạng thì quá khứ của từ “trở thành” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, nếu bạn bỏ qua phần でした khi nói chuyện tán ngẫu với đồng nghiệp, bạn bè của bạn thì vẫn bình thường.
Cụm từ tiếp theo rất giống với cụm từ đầu tiên. Nó là お疲れ様でした (おつかれさまでした) và cũng được sử dụng để cảm ơn mọi người vì đã làm việc chăm chỉ. Từ 疲れ (つかれ) có nghĩa là “mệt mỏi” trong tiếng Nhật. Vì vậy, trong trường hợp này, nó được sử dụng để cảm ơn mọi người đã làm việc chăm chỉ đến mức họ trở nên mệt mỏi.
Hai cụm từ cuối cùng này có liên quan đến nhau và cả hai đều được sử dụng trong bữa ăn. Sau khi ăn xong bữa ăn, bạn có thể nói ご馳走様でした (ごちそうさまでした) có nghĩa đen là “đó là một bữa tiệc” nhưng thực tế nó có nghĩa là “cảm ơn vì bữa ăn” và thể hiện sự biết ơn dành cho người đã chế biến bữa ăn. Sau đó, phía người nấu ăn sẽ nói お粗末様でした (おそまつさまでした), đây là một cụm từ thể hiện sự khiêm tốn của người cung cấp bữa ăn. Bạn có thể hiểu nó như một cách để nói “bạn được chào đón” sau khi ai đó nói lời cảm ơn.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về những cụm từ liên quan đến từ 様 trong tiếng Nhật. Trong những tình huống này, 様 không thực sự có nghĩa cụ thể, mà chỉ được thêm vào để tăng phần lịch sự. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp một cách lịch sự và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày của mình.
Sama là gì khi đứng một mình?
Khi từ 様 không được gắn với tên hoặc một phần của cụm từ đã đặt, nó sẽ có nghĩa là “dáng vẻ, hình dáng, trạng thái”. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong từ điển tiếng Nhật khi mô tả các từ nhất định.
Ví dụ, trong câu “小さいもの、弱いものなどに心引かれる気持ちをいだくさま”, “sama” được viết trong hiragana là さま, và thường được sử dụng để nói về “trạng thái” của bất kỳ điều gì chúng ta đang mô tả.
Ngoài ra, cách sử dụng của từ “sama” còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và quan hệ xã hội. Với những người trên một cấp độ cao hơn trong xã hội Nhật Bản, từ “sama” có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và kính trọng. Trong khi đó, trong một số trường hợp khác, từ “sama” có thể mang ý nghĩa tiêu cực và chỉ trích. Vì vậy, việc hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng từ “sama” một cách thích hợp là rất quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.
Sama là gì khi nó được lặp lại
Một từ phổ biến mà bạn có thể đã thấy trước đây là 様々(さまざま), là từ được lặp lại một lần.
々 có nghĩa là “sự lặp lại của chữ kanji đã có trước nó.” Vì vậy, thay vì viết 様様, nó sẽ chỉ được viết là 様々, nhưng ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
様々 này có nghĩa là “đa dạng” và thường được sử dụng như một tính từ na để đề cập đến nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như các ví dụ sau:
@¢A}XNð¯àl½¿BÅÂÌ·xvÍRSxð¦µÄ¢½UúßãAEVh
様々な人 (さまざまな人) = nhiều người khác nhau
様々な原因 (さまざまなげんにん) = nhiều nguyên nhân
様々な理由 (さまざまなりゆう) = nhiều lý do khác nhau
Như các bạn đã biết, tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất phức tạp, không chỉ dừng lại ở những bổ ngữ hay cấu trúc câu khó hiểu mà còn là một thế giới rộng lớn với vô vàn kiến thức mà chúng ta không thể nắm bắt hết. Để giúp các bạn có được định hướng rõ ràng và hỗ trợ trên con đường học tiếng Nhật của mình, hiện nay tiếng Nhật Daruma đã mở lớp luyện thi JLPT N3. Đăng kí ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ nhé!
Ngoài ra, nếu các bạn đã có kế hoạch học tập rõ ràng và cần thêm tài liệu ôn tập, chúng tôi cũng cung cấp bộ sách Shinkanzen JLPT N3, đây là bộ sách đầy đủ nhất về các kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho những kì thi JLPT sắp tới. Chắc chắn rằng, với sự hỗ trợ của chúng tôi, các bạn sẽ có được những kết quả tốt nhất trên con đường học tập của mình.
Nếu các bạn có bất kỳ góp ý nào, hãy để lại bình luận và chúng tôi sẽ thảo luận cùng nhau. Hãy thường xuyên cập nhật website của chúng tôi để theo dõi nhiều thông tin thú vị và hấp dẫn về Nhật Bản hơn nữa.
Tìm hiểu thêm: