Claim là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và có nghĩa là yêu cầu bồi thường từ bên bảo hiểm cho người được bảo hiểm. Khi một sự cố xảy ra và gây thiệt hại cho người được bảo hiểm, người này có quyền yêu cầu bên bảo hiểm đền bù cho thiệt hại đó.
Điều kiện để đòi hỏi bồi thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như điều kiện trong hợp đồng bảo hiểm, tính chính xác của thông tin cung cấp và sự xuất hiện của các yếu tố không mong muốn. Vì vậy, khi đòi hỏi bồi thường, người được bảo hiểm cần phải chứng minh được sự xảy ra của sự cố và tính hợp lệ của yêu cầu bồi thường.
1. Claim là gì?
Claim trong pháp lý được dịch sang Tiếng Việt là Yêu cầu bồi thường. Yêu cầu bồi thường là quyền của người bị thiệt hại hoặc của người đại diện theo pháp luật của họ. Ngoài ra, người thừa kế của người bị thiệt hại hoặc tổ chức kế thừa quyền, nghĩa vụ của tổ chức bị thiệt hại cũng có thể yêu cầu bồi thường.
Yêu cầu bồi thường là một quy trình pháp lý, nơi người yêu cầu bồi thường phải chứng minh rằng họ đã bị thiệt hại và người yêu cầu bồi thường phải đưa ra đủ bằng chứng để chứng minh sự thiệt hại của mình. Sau đó, một khoản tiền bồi thường sẽ được định rõ và trả cho người yêu cầu bồi thường.
Trong một số trường hợp, việc yêu cầu bồi thường có thể được giải quyết ngoài tòa án thông qua các phương tiện giải quyết tranh chấp khác như trọng tài hoặc trọng tài thương mại.
2. Trách nhiệm bồi thường
Khi bên vi phạm nghĩa vụ gây ra thiệt hại về vật chất, trách nhiệm của họ là phải bù đắp tổn thất thực tế mà họ gây ra. Điều này bao gồm các loại tổn thất như tổn thất về tài sản, chi phí để ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút.
Ngoài ra, khi bên vi phạm gây ra thiệt hại tinh thần cho người khác bằng cách xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc uy tín của người đó, bên vi phạm cần phải chấm dứt hành vi vi phạm, xin lỗi và cải chính công khai. Bên vi phạm cũng phải bồi thường một khoản tiền để bù đắp tổn thất tinh thần cho người bị thiệt hại.
Theo pháp luật dân sự, có hai loại trách nhiệm bồi thường thiệt hại: trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng và trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng áp dụng khi một trong hai bên trong hợp đồng không thực hiện nghĩa vụ theo đúng quy định. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng áp dụng khi một trong hai bên trong hợp đồng gây ra thiệt hại cho người khác ngoài phạm vi hợp đồng.
3. Nguyên tắc bồi thường
Theo quy định của Điều 585 Bộ luật dân sự 2015, bồi thường thiệt hại phải được thực hiện dựa trên các nguyên tắc sau:
- Thiệt hại trên thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể tự thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, bằng hiện vật hoặc thực hiện một công việc, phương thức bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ các trường hợp pháp luật có quy định khác về việc bồi thường thiệt hại.
- Người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của mình. Nếu người đó có khả năng kinh tế cao hơn thì mức bồi thường có thể tăng lên.
- Cần lưu ý rằng khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế thì bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường. Thay đổi mức bồi thường sẽ phải dựa trên tình hình thực tế của vụ việc, bao gồm cả tình hình kinh tế, xã hội, văn hóa của địa phương, tình hình của bị hại, tình hình của bên gây hại.
- Ngoài ra, khi bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại thì không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra. Tuy nhiên, nếu bị hại cũng có phần đóng góp vào việc xảy ra thiệt hại thì mức đền bù sẽ được giảm đi tương ứng.
- Các bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết, hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại cho chính mình. Đồng thời, các bên cũng phải cố gắng hạn chế thiệt hại và có trách nhiệm báo cáo kịp thời về các vụ việc để các bên khác có thể có biện pháp phòng chống kịp thời nhất.
4. Điều kiện được yêu cầu bồi thường
4.1. Có hành vi trái pháp luật
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các chủ thể chỉ được phát sinh khi có hành vi vi phạm pháp luật. Khi một người có nghĩa vụ mà không thực hiện, thực hiện không đúng hoặc không đầy đủ nghĩa vụ đó, người đó sẽ được coi là vi phạm pháp luật về nghĩa vụ. Nghĩa vụ này thường được xác lập bởi pháp luật hoặc thông qua các thỏa thuận, cam kết giữa các bên và đã được pháp luật thừa nhận và bảo vệ theo quy định.
Chính vì vậy, khi một người bị thiệt hại do hành vi vi phạm của người khác, người đó có quyền yêu cầu đền bù thiệt hại. Tuy nhiên, để được bồi thường, người bị thiệt hại phải chứng minh được mối liên hệ giữa hành vi vi phạm và thiệt hại gây ra. Hơn nữa, nếu người bị thiệt hại đã đồng ý với hành vi vi phạm hoặc góp phần vào việc gây thiệt hại đó, quyền yêu cầu bồi thường có thể bị hạn chế.
Do đó, để tránh việc gây thiệt hại cho bên khác và tránh bị yêu cầu bồi thường, chúng ta nên tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý mà mình có và chấp hành đúng quy định của pháp luật.
4.2. Có thiệt hại xảy ra trong thực tế
Thực tế cho thấy, việc vi phạm nghĩa vụ dân sự có thể gây ra rất nhiều thiệt hại, bao gồm những tác động sau đây:
- Tài sản bị mất mát hoặc bị hủy hoàn toàn là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của hành vi vi phạm nghĩa vụ dân sự. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với những người sở hữu tài sản quan trọng như nhà đất, xe cộ, máy móc, thiết bị điện tử và các loại giấy tờ quan trọng khác.
- Hư hỏng hoặc giảm giá trị của tài sản cũng là một hậu quả phổ biến của việc vi phạm nghĩa vụ dân sự. Điều này có thể xảy ra khi tài sản bị tác động bởi hành vi sai trái của người khác, gây ra những tổn thất về giá trị hoặc khả năng sử dụng của tài sản.
- Chi phí phải bỏ ra để khắc phục những hậu quả của việc vi phạm nghĩa vụ dân sự cũng là một trong những vấn đề đáng quan tâm. Các chi phí này có thể bao gồm những khoản chi tiêu để sửa chữa tài sản bị hư hỏng, chi phí pháp lý để giải quyết tranh chấp, chi phí để tái lập lại thu nhập bị mất hoặc giảm sút và các chi phí khác liên quan đến việc khắc phục những hậu quả gây ra bởi hành vi vi phạm nghĩa vụ dân sự.
4.3. Có mối quan hệ giữa hành vi vi phạm pháp luật và thiệt hại xảy ra
Hành vi vi phạm pháp luật có thể dẫn đến những hậu quả và thiệt hại, và chỉ khi những thiệt hại này xảy ra thì người vi phạm mới phải chịu trách nhiệm bồi thường. Tuy nhiên, nếu có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến thiệt hại, việc xác định trách nhiệm bồi thường thuộc về ai sẽ phức tạp hơn.
Sẽ cần xem xét hành vi vi phạm và quan hệ giữa nó và thiệt hại xảy ra để tránh sai lầm trong việc áp dụng quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến thiệt hại do hành vi vi phạm pháp luật gây ra.
4.4. Do lỗi của người vi phạm nghĩa vụ dân sự
Lỗi là yếu tố quan trọng nhất để xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Trong trường hợp người không thực hiện hoặc thực hiện sai nghĩa vụ dân sự, họ sẽ phải chịu trách nhiệm dân sự khi có lỗi do cố ý hoặc vô ý.
Tuy nhiên, ngoại trừ các trường hợp được thỏa thuận trước đó hoặc được quy định bởi pháp luật, trách nhiệm này không bao gồm các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hoặc hành vi của bên thứ ba. Trong trường hợp xảy ra lỗi, người bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường để đền bù thiệt hại đã gây ra.
Tóm lại
Thực hiện claim đòi hỏi người được bảo hiểm phải cung cấp các thông tin và tài liệu liên quan đến sự cố xảy ra, bao gồm cả bằng chứng và giấy tờ chứng minh thiệt hại. Thông thường, bên bảo hiểm sẽ có một đội ngũ chuyên gia điều tra và đánh giá để xác định mức độ thiệt hại và quyết định về việc bồi thường.
Việc thực hiện claim đòi hỏi sự cẩn trọng và sự hiểu biết về các quy định và điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm. Do đó, trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm, người được bảo hiểm nên đọc kỹ các điều khoản và điều kiện để tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình thực hiện claim.
[adinserter block="5"]